Characters remaining: 500/500
Translation

broken in

Academic
Friendly

Từ "broken in" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ (adjective) để mô tả một ai đó hoặc cái đó đã được thuần hóa, đã được dạy dỗ hoặc đã được làm quen với một môi trường mới. Thường thì từ này được sử dụng trong bối cảnh về động vật, đặc biệt chó, hoặc trong các tình huống người hoặc vật đã trải qua một thời gian huấn luyện nào đó.

Định nghĩa
  1. Broken in: Được thuần hóa, được dạy dỗ, đã quen với môi trường mới hoặc một cách ứng xử nào đó.
dụ sử dụng
  1. Về động vật:

    • "After a few weeks of training, the puppy is finally broken in."
    • (Sau vài tuần huấn luyện, chú cún con cuối cùng đã được thuần hóa.)
  2. Về con người:

    • "He is broken in for his new job after a month of orientation."
    • (Anh ấy đã quen với công việc mới sau một tháng đào tạo.)
Các cách sử dụng khác
  • Broken in shoes: Giày đã được đi qua một thời gian, giúp chúng trở nên thoải mái hơn.
    • "These shoes are not broken in yet, so they might hurt your feet."
    • (Đôi giày này chưa được đi qua thời gian, nên có thể làm đau chân bạn.)
Biến thể từ gần giống
  • Break in (phrasal verb): Có nghĩa làm cho ai đó hoặc cái đó quen với một điều đó mới hoặc kiểm soát một cái đó.
    • "I need to break in my new guitar."
    • (Tôi cần làm quen với cây đàn guitar mới của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Trained: Được huấn luyện.
  • Disciplined: kỷ luật, được dạy dỗ.
  • Habituated: Đã quen với, đã thích nghi.
Idioms cụm từ liên quan
  • Break in a horse: Huấn luyện một con ngựa để có thể được cưỡi.
  • Break in on someone: Chen vào cuộc trò chuyện của ai đó.
Lưu ý
  • "Broken in" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ động vật đến con người, thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thích ứng khả năng học hỏi.
Adjective
  1. đã được thuần hóa, được huấn luyện, dạy dỗ

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "broken in"